PLENA VOICE ALARM CONTROLLER - LBB 1990/00

PLENA VOICE ALARM CONTROLLER - LBB 1990/00


$ 1,432
MÔ TẢ SẢN PHẨM TẠI ĐÂY
Trung tâm của Plena Voice Alarm System
Được chứng nhận bởi EN 54‑16 và tuân thủ EN 60849
Bộ quản lý thông điệp và bộ khuếch đại 240 W tích hợp
Đầu ra 6 vùng
6 kích hoạt khẩn cấp và 6 kích hoạt công việc









THÔNG SỐ KỸ THUẬT


Sự cung cấp trên mạng điện
Điện áp 230/115VAC, ±15%, 50/60 Hz
Dòng điện khởi động 8 A
Công suất tiêu thụ tối đa 600 VA
Nguồn điện pin
Điện áp 24 VDC, +15% / -15%
Dòng điện tối đa 14 A
Hiệu suất
Nguồn đầu ra (rms/tối đa) 240 W / 360 W
Giảm công suất khi dùng nguồn dự phòng -1 dB
Hồi đáp tần số 60 Hz đến 18 kHz (+1/-3 dB tại -10 dB tham chiếu đầu ra định mức)
Méo dạng <1 % tại công suất đầu ra định mức
Điều chỉnh âm trầm -8/+8 dB tại 100 Hz
Điều chỉnh âm bổng -8/+8 dB tại 10 Hz
Đầu vào Micrô/Đường truyền 1 x
Đầu nối Giắc XLR 6,3 mm
Độ nhạy 1 mV (micrô), 1 V (đường truyền)
Trở kháng >1 kohm (micrô); >5 kohm (đường truyền)
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >63 dB (micrô); >70 dB (đường truyền)
S/N (phẳng ở mức âm lượng tối tiểu/tắt tiếng) >75 dB
CMRR >40 dB (50 Hz – 20 kHz)
Thông khoảng >25 dB
Bộ lọc giọng nói -3 dB tại 315 Hz, thông dải cao, 6 dB/quãng tám
Nguồn điện ảo 12 V (chỉ chế độ micrô)
Mức kích hoạt VOX -20 dB (micrô 100 µV / đường tín hiệu 100 mV ) hoặc qua tiếp điểm đầu vào
Bộ giới hạn Tự động
Đầu vào đường truyền (Bàn gọi nhạc nền và PC)
Đầu nối Đầu tròn, stereo được chuyển thành mono, không cân bằng
Độ nhạy 200 mV
Trở kháng 22 kohm
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >70 dB
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực tiểu/tắt tiếng) >75 dB
Thông khoảng >25 dB
Đầu vào kích hoạt 12 x (6 EMG, 6 công việc)
Đầu nối MC1,5 / 14-ST-3,5
Kích hoạt Có thể lập trình
Giám sát Trên đầu vào EMG, có thể lập trình
Phương pháp giám sát Bộ điện trở nối tiếp / song song
Đầu vào 100 V
Đầu nối MSTB 2,5 /16-ST
Khả năng xử lý công suất 1000 W
Đầu ra băng 1 x
Đầu nối Đầu tròn, 2 đầu đơn
Mức danh nghĩa 350 mV
Trở kháng >1 kohm (micrô); >5 kohm (đường truyền)
Đầu ra của loa
Đầu nối MSTB 2,5 /16-ST, phiếm định
Đầu ra 100 V 700 W được định mức theo vùng
Loại chèn ngang âm lượng 3 dây, 4 dây (24 V), 4 dây dự phòng
Đầu ra vùng nhạc nền Giảm âm 70 / 50 /35 /25 / 18 / 13 V cho0 / -3 / -6 / -9 / -12 / -15 dB120 / 60 / 30 / 15 / 8 /4 W
Tiếp điểm đầu ra
Loại đầu nối MC 1,5/14-ST-3,5
Định mức 250 V, 7A, điện áp tự do
Rơ le kích hoạt khẩn cấp NO / COM / NC
Rơ-le kích hoạt cuộc gọi NO / COM / NC
Rơ-le bảo vệ NO / COM / NC thường được cấp nguồn (dự phòng)
Rơ-le cho mục đích chung NO / COM
Hoạt động điện lưới
Công suất tối đa 550 W
-3dB 440 W
-6dB 340 W
Âm thử* 136 W
Nghỉ 60 W
Hoạt động 24 VDC
Công suất tối đa 14,0 A (336 W)
-3 dB 12,5 A (300 W)
-6 dB 9,5 A (228 W)
Âm thử* 2,5 A (60 W)
Nghỉ 0,9 A (22 W)
Định dạng dữ liệu Tệp WAV, 16-bit PCM, mono
Tỉ lệ mẫu được hỗ trợ (fs) 24 / 22,05 / 16 / 12 / 11,025 / 8 kHz
Hồi đáp tần số
khi fs=24kHz 100 Hz đến 11 kHz (+1/-3 dB)
khi fs=22,05kHz 100 Hz đến 10 kHz (+1/-3 dB)
khi fs=16kHz 100 Hz đến 7,3 kHz (+1/-3 dB)
khi fs=12kHz 100 Hz đến 5,5 kHz (+1/-3 dB)
khi fs=11,025kHz 100 Hz đến 5 kHz (+1/-3 dB)
khi fs=8kHz 100 Hz đến 3,6 kHz (+1/-3 dB)
Méo dạng < 0,1% tại 1 kHz
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >80 dB
Dung lượng bộ nhớ Flash ROM 16 MB
Thời gian ghi/phát lại 1000 giây khi fs = 8 kHz333 giây khi fs = 24 kHz
Số thông điệp tối đa 255
Flash ROM Giám Sát Điều khiển tổng liên tục
Giám sát DAC Âm thử 1 Hz
Thời gian lưu lại dữ liệu > 10 năm
Kích thước (C x R x S) 144 x 430 x 370 mm(rộng 19", cao 3U)
Trọng lượng Xấp xỉ 21,17 kg
Lắp ráp Giá đỡ 19”
Màu Than
Nhiệt độ hoạt động Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF)
Nhiệt độ bảo quản Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF)
Độ ẩm tương đối <95 %
Mức nhiễu âm của quạt <48 dB SPL tại 1 mét ( ngõ ra tối đa)

Đăng nhận xét

 
Support : HP/Viber: 0908850898 | PHAOLOLUYEN Template
Copyright © 2011. ELV SYSTEM - All Rights Reserved
Template Created by PHAOLOLUYEN
Proudly powered by Blogger PHAOLOLUYEN