Hệ thống Nhạc nền/Nhắn tin PLN‑2AIO120
Hệ thống Nhạc nền/Nhắn tin PLN‑2AIO120
MÔ TẢ SẢN PHẨM TẠI ĐÂY
Giải pháp tất cả trong một cho nhạc nền (BGM) và nhắn tin
Đầu đĩa DVD/CD cho hình ảnh và âm thanh
Hỗ trợ MP3, JPEG và hình ảnh với các định dạng khác nhau
Bộ chỉnh FM/AM với 10 giá trị cài đặt sẵn và điều khiển số
Bộ khuếch đại trộn 120 W vùng kép có nút điều khiển âm lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giải pháp tất cả trong một cho nhạc nền (BGM) và nhắn tin
Đầu đĩa DVD/CD cho hình ảnh và âm thanh
Hỗ trợ MP3, JPEG và hình ảnh với các định dạng khác nhau
Bộ chỉnh FM/AM với 10 giá trị cài đặt sẵn và điều khiển số
Bộ khuếch đại trộn 120 W vùng kép có nút điều khiển âm lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sự cung cấp trên mạng điện | |
Điện áp | 230/115 VAC, ±10%, 50/60 Hz |
Dòng điện khởi động | 8 A @ 230 VAC / 16 A @ 115 VAC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 400 VA |
Công suất đầu ra tối đa/định mức | 180 W / 120 W |
Hiệu suất | |
Hồi đáp tần số | 60 Hz đến 18 kHz (+1/‑3 dB @ tham chiếu đầu ra định mức) |
Méo dạng | <1 % @ Công suất định mức, 1kHz |
Điều chỉnh âm trầm | -8/+8 dB @ 100 Hz |
Điều chỉnh âm bổng | -8/+8 dB @ 10 kHz |
Đầu vào mic | 1 x |
Đầu nối | DIN 5 chốt, cân bằng, giắc 6,3 mm |
Độ nhạy | 1 mV |
Trở kháng | >1 kohm |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) | 63 dB |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực tiểu/tắt tiếng) | 75 dB |
Thông khoảng | 25 dB |
Bộ lọc giọng nói | -3 dB @ 315 Hz, thông dải cao, 6 dB/quãng tám |
Nguồn điện ảo (trên DIN 5 chốt) | 12 V |
VOX (trên giắc 6,3 mm) | Thời gian can thiệp 200 ms, thời gian ngừng 2 s, mức dìm có thể điều chỉnh được |
Đầu vào mic | 2 x |
Đầu nối | XLR 3 chốt, cân bằng |
Độ nhạy | 1m V |
Trở kháng | >1 kohm |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) | 63 dB |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực tiểu/tắt tiếng) | 75 dB |
Thông khoảng | 25 dB |
Nguồn điện ảo | 12 V |
Đầu vào phụ trợ | |
Đầu nối | Cinch, được chuyển thành mono |
Độ nhạy | 200 mV |
Trở kháng | 22 kohm |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) | 70 dB |
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực tiểu/tắt tiếng) | 75 dB |
Thông khoảng | 25 dB |
Bộ chỉnh | |
Dải điều chỉnh | FM , 87,5 đến 108 MHz (Châu Âu, 50 kHz; |
Châu Á / Hoa Kỳ, 100 kHz) | |
AM , 531 đến 1602 kHz(Châu Âu, 9 kHz) | |
530 đến 1610 kHz(Châu Á / Hoa Kỳ, 10 kHz) | |
Độ nhạy FM | 2 µV (26 dB S/N) |
Độ nhạy AM | 30 µV (20 dB S/N) |
Hồi đáp tần số | 30 Hz đến15 kHz (+1 / -3 dB, FM) |
Méo dạng | <1 data-blogger-escaped-td=""> |
S/N | >63 dB (1 mV, FM) |
Đầu ra bộ chỉnh | 1 x |
Đầu nối | Cinch, (RCA) stereo |
Mức danh nghĩa | 200 mV |
Đầu đĩa DVD | |
Hồi đáp tần số | 20 Hz đến 20 kHz (+1/-3 dB) |
Méo dạng | < 0,1 % |
S/N | >96 dB |
Thông tin chung | |
Tỉ lệ bit MP3 | CBR 32 kbps đến 320 kbps và VBR, mono và stereo |
Bảo vệ chống sốc bộ đệm dữ liệu | 16 MB |
Đầu ra đầu đĩa DVD/CD | 1 x |
Đầu ra quang học | TOSlink (PCM, đa kênh) |
Định dạng có hỗ trợ | DVD, CD, có thể ghi được (ghi đè) MP3, MP4, JPEG |
Đầu ra video | |
Đầu nối thành phần | 3 x cinch |
Đầu nối phức hợp | 1 x cinch |
Đầu nối S-video | 1 x mini-DIN |
Thông tin chung | |
Bộ đệm dữ liệu | 8 MB (bảo vệ chống sốc) |
Tuổi thọ | >10,000 vòng chạy CD |
Số lượng tiêu đề tối đa | 999 (MP3), 99 (audio CD) |
Đầu ra băng | |
Đầu nối | Cinch, 2x mono |
Mức danh nghĩa | 350 mV |
Trở kháng | 1 kohm |
Đầu ra của loa | 6 x 2 |
Đầu nối | Ốc vít, phiếm định |
Đầu ra 100 V | 120 W định mức (tất cả các vùng với nhau) |
Tiếp điểm giảm âm đầu ra vùng | 100/70/50/35/25/18 V cho0/‑3/‑6/‑9/‑12/‑15 dB(120/60/30/15/8/4 W) |
Đầu ra 8 ohm | 18 V (40 W định mức theo vùng) |
Kích hoạt cuộc gọi | 1 x |
Đầu nối | Ốc vít |
Rơ-le | Không điện áp, tối đa 100 V, 2 A |
Kích thước (C x R x S) | 144 x 430 x 320 mm(rộng 19", cao 3U) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,6 kg |
Lắp ráp | Hoạt động độc lập (không nên gắn trên giá) |
Màu | Than |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ºC đến +45 ºC (14 ºF đến +113 ºF) |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối | <95 data-blogger-escaped-td=""> |
Mức nhiễu âm của quạt | <35 dB SPL tại 1 mét, nhiệt độ được kiểm soát |
Đăng nhận xét